Trong thập niên 1990, Ralph Kimball cùng các cộng sự đã giới thiệu một cách tiếp cận mới về mô hình dữ liệu, được trình bày trong cuốn sách The Data Warehouse Toolkit xuất bản năm 1996. Từ đó, Dimensional Data Modeling (Mô hình dữ liệu dạng chiều) trở thành một phương pháp phổ biến và có ảnh hưởng sâu rộng trong lĩnh vực kho dữ liệu (Data Warehousing).

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tổng quan về mô hình hóa dữ liệu theo hướng Kimball, lý do tại sao phương pháp này lại phổ biến, và cách mà các nguyên tắc cốt lõi của nó có thể được áp dụng trong thời đại hiện đại của hệ thống kho dữ liệu đám mây.


Vì sao chọn Kimball?

Trong thế giới mô hình hóa dữ liệu, có nhiều phương pháp khác nhau. Tuy nhiên, phương pháp của Kimball vẫn chiếm ưu thế rõ rệt nhờ sự đơn giản, trực quan và dễ tiếp cận.

Nếu bạn tuyển một nhà phân tích dữ liệu hoặc kỹ sư dữ liệu ngày nay, rất có thể họ đã từng học hoặc làm việc với mô hình dữ liệu dimensional. Điều đó khiến cho việc hiểu và sử dụng phương pháp của Kimball trở nên cần thiết nếu bạn muốn giao tiếp và hợp tác hiệu quả trong các dự án dữ liệu.

Tất nhiên, bên cạnh Kimball còn có hai phương pháp khác cũng đáng chú ý:

  • Inmon – do Bill Inmon đề xuất từ năm 1990, với đặc điểm chính là mô hình dữ liệu chuẩn hóa (normalized).

  • Data Vault – xuất hiện đầu những năm 2000, chú trọng vào việc lưu trữ dữ liệu lịch sử có thể kiểm toán được, phục vụ hệ thống có yêu cầu thay đổi linh hoạt.

Mỗi phương pháp đều có điểm mạnh riêng, nhưng với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ dữ liệu hiện nay, chúng ta cũng cần có cái nhìn cập nhật và linh hoạt hơn khi áp dụng.


Star Schema – Cốt lõi của phương pháp Kimball

Trái tim của phương pháp Kimball chính là Star Schema – một mô hình tổ chức dữ liệu đặc biệt cho mục đích phân tích.

Cấu trúc của Star Schema gồm hai thành phần chính:

  1. Fact Table (Bảng dữ kiện):
    Là nơi lưu trữ các số liệu chính, các chỉ số kinh doanh (business metrics) – ví dụ như số lượng bán, doanh thu, chi phí.

  2. Dimension Tables (Bảng chiều):
    Là nơi lưu các thông tin mô tả cho dữ liệu trong bảng fact – chẳng hạn như tên sản phẩm, loại khuyến mãi, thời gian giao dịch, v.v.

Các bảng chiều này bao quanh bảng fact và kết nối với nó qua các khóa ngoại (foreign keys), tạo thành hình ngôi sao – do đó có tên gọi "Star Schema".


Ví dụ cụ thể

Giả sử bạn đang vận hành một cửa hàng bán lẻ, và muốn phân tích dữ liệu từ hệ thống bán hàng (POS). Bạn có thể thiết kế mô hình như sau:

  • Fact Table: orders – chứa thông tin từng giao dịch (số lượng, giá trị, thời gian).

  • Dimension Tables:

    • products – thông tin sản phẩm (tên, danh mục, nhà cung cấp).

    • promotions – thông tin chương trình khuyến mãi.

    • dates – thông tin thời gian theo từng ngày, tuần, quý, v.v.

Mỗi đơn hàng trong bảng orders sẽ tham chiếu đến các bảng chiều bằng khóa ngoại. Kết quả là bạn có một mô hình dễ hiểu, dễ truy vấn để tạo báo cáo và dashboard.

Đặc điểm đáng lưu ý:

  • Bảng orders sẽ tăng nhanh theo thời gian (mỗi giao dịch là một dòng mới).

  • Trong khi đó, các bảng như products hay promotions thay đổi ít hơn, và có số lượng bản ghi nhỏ hơn đáng kể.


Kết luận

Mô hình dữ liệu dimensional theo Kimball mang đến sự trực quan, dễ mở rộng và hiệu quả trong việc tổ chức dữ liệu phục vụ phân tích. Dù được giới thiệu từ hơn hai thập kỷ trước, nhưng các nguyên lý của Kimball vẫn giữ được giá trị lớn – đặc biệt trong bối cảnh dữ liệu hiện đại, nơi các hệ thống như BigQuery, Snowflake, Redshift… đang phát triển mạnh mẽ.

Trong các bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào các kỹ thuật như Slowly Changing Dimensions (SCD), cách tối ưu hóa mô hình star schema trên môi trường đám mây, và các công cụ hiện đại hỗ trợ triển khai theo hướng Kimball.


Tham khảo